Characters remaining: 500/500
Translation

bây giờ

Academic
Friendly

Từ "bây giờ" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian hiện tại, tức là thời điểm người nói đang nói chuyện. Khi sử dụng "bây giờ," bạn đang chỉ đến thời điểm ngay lúc này.

Cách sử dụng:
  1. Thời gian hiện tại:

    • dụ: "Bây giờ tám giờ." (Hiện tại 8 giờ.)
    • dụ: "Bây giờ tôi đang học tiếng Việt." (Hiện tại tôi đang học tiếng Việt.)
  2. Yêu cầu hoặc gợi ý hành động ngay lập tức:

    • dụ: "Bây giờ bạn có thể giúp tôi không?" (Bạn có thể giúp ngay bây giờ không?)
    • dụ: "Hãy làm bài tập này bây giờ." (Làm ngay bây giờ nhé.)
  3. So sánh với quá khứ hoặc tương lai:

    • dụ: "Trước đây tôi không thích ăn rau, nhưng bây giờ thì khác." (Trước kia tôi không thích rau, nhưng hiện tại thì tôi thích.)
    • dụ: "Bây giờ tôi sẽ đi ngủ, ngày mai tôi sẽ dậy sớm." (Hiện tại tôi sẽ đi ngủ, sáng mai sẽ dậy sớm.)
Biến thể của từ "bây giờ":
  • Bây giờ: Thời điểm hiện tại.
  • Ngay bây giờ: Nhấn mạnh rằng hành động cần được thực hiện ngay lập tức.
  • Lúc này: Cũng có nghĩa gần giống với "bây giờ", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hiện tại: Cũng mang nghĩa thời điểm hiện tại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Lúc này: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự như "bây giờ".
  • Giờ: Khi nói về thời gian cụ thể, dụ: "Giờ này" (thời điểm này).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bây giờ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để rõ ràng hơn về thời điểm bạn muốn nói đến. dụ, nếu bạn đang nói về một sự kiện trong tương lai, có thể sẽ sử dụng "bây giờ" để so sánh với hiện tại tương lai.
  • "Bây giờ" thường không dùng để chỉ thời gian trong quá khứ. Nếu bạn muốn nói về quá khứ, bạn có thể sử dụng "trước đây" hoặc "hồi đó".
  1. đ. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờ tám giờ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bây giờ"